|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đì đùng
![](img/dict/02C013DD.png) | [đì đùng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Boom in salvoes, bang in salvoes. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiếng súng đì đùng suốt đêm | | Guns boomed in salvoes the whole night. |
Boom in salvoes, bang in salvoes Tiếng súng đì đùng suốt đêm Guns boomed in salvoes the whole night
|
|
|
|